🌟 간장이 녹다

1. 정신을 차릴 수 없을 만큼 마음이 끌리다.

1. (RUỘT GAN TAN CHẢY), MÊ MUỘI: Lòng dạ bị lôi cuốn đến mức không thể tỉnh táo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 나를 향해 미소를 지을 때마다 간장이 녹는 심정이었다.
    Whenever ji-su smiled at me, i felt like my soy sauce melted.
  • Google translate 여자 친구의 애교에 나는 사르르 간장이 녹았다.
    My girlfriend's aegyo melted my sardine soy sauce.

간장이 녹다: One's liver and intestines melt,腸が溶ける。心を奪われる,avoir le foie et les intestins qui fondent,derretirse el corazón,يذوب الكبد والأمعاء,хайлах, урсах,(ruột gan tan chảy), mê muội,(ป.ต.)ใจละลาย,terpikat, terlena, terbuai,быть очарованным; быть без ума,心里就像灌上了蜜,

2. 마음이 몹시 초조하거나 애가 타다.

2. (RUỘT GAN TAN CHẢY) SỐT RUỘT: Hết sức nóng lòng hay bồn chồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편의 소식을 기다리느라 지수는 간장이 녹아 들어갔다.
    Waiting for her husband's news, the index melted into soy sauce.
  • Google translate 나는 이번 실수로 회사에서 해고를 당할까 봐 간장이 녹을 지경이었다.
    I was so scared i'd get fired from the company for this mistake that my soy sauce was melting.

💕Start 간장이녹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52)